Có 2 kết quả:

坡路 pō lù ㄆㄛ ㄌㄨˋ坡鹿 pō lù ㄆㄛ ㄌㄨˋ

1/2

pō lù ㄆㄛ ㄌㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) sloping road
(2) hill road

pō lù ㄆㄛ ㄌㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Eld's deer (Cervus eldii)